Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 31-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:38 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 15 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 92 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -967.48 | 15,246.00 -1,131.26 | 16,039.00 -863.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -339.27 | 17,556.00 -358.41 | 18,128 -361.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -5,842.97 | 27,140 -1,600.37 | 23,080 -6,582.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,234.47 -227.52 | 3,267.14 -229.82 | 3,372.75 -236.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,462.62 -146.67 | 3,595.53 -152.00 |
Euro | EUR | 25,786 -939.01 | 25,856 -1,138.96 | 27,007 -1,183.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,973 -2,128.56 | 29,983 -2,442.82 | 31,153 -2,313.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,013.00 -160.12 | 3,025.00 -180.17 | 3,109.00 -199.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 -9.76 | 302.05 -10.12 |
Yên Nhật | JPY | 161.03 1.50 | 162.00 0.85 | 169.59 0.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 0.08 | 16.18 -1.48 | 19.98 0.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 -4,387.97 | 81,077 -4,556.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,135.19 -583.27 | 5,247.65 -595.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,179.00 -92.52 | 2,299.00 -68.97 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -21.82 | 290.00 15.65 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 -319.54 | 6,654.87 -331.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,174.97 -157.80 | 2,267.51 -164.32 |
Đô la Singapore | SGD | 17,540.00 -1,101.67 | 17,700.00 -1,129.97 | 18,060 -1,374.18 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -55.05 | 676.15 -61.17 | 702.11 -63.45 |
Đô la Mỹ | USD | 23,880 -1,208.00 | 23,900 -1,218.00 | 24,220 -1,238.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.